Thực đơn
Jeon_Hyeon-chul Thống kê sự nghiệp câu lạc bộTính đến 17 tháng 7 năm 2017
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Liên lục địa | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
2012 | Seongnam FC | K League 1 | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 3 |
2013 | Jeonnam Dragons | 30 | 6 | 0 | 0 | – | – | 30 | 6 | |
2014 | 21 | 2 | 0 | 0 | – | – | 21 | 2 | ||
2015 | 20 | 1 | 2 | 2 | – | – | 22 | 3 | ||
2016 | Busan IPark | K League 2 | 8 | 0 | 1 | 0 | – | – | 9 | 0 |
2017 | 11 | 0 | 2 | 1 | – | – | 13 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 112 | 12 | 5 | 3 | 0 | 0 | 117 | 15 |
Thực đơn
Jeon_Hyeon-chul Thống kê sự nghiệp câu lạc bộLiên quan
Jeon Jeon So-min (diễn viên) Jeon So-mi Jeon So-yeon Jeon Boram Jeon Won-woo Jeonbuk Hyundai Motors FC Jeon Yeo-been Jeon Mi-seon Jeon Mi-doTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jeon_Hyeon-chul http://www.kleague.com/club/player?player=20120035 https://www.wikidata.org/wiki/Q6180151#P3053